Chuyển đổi feet (ft) sang mét (m) | 1 feet bằng bao nhiêu mét

Chuyển đổi feet (ft) sang mét (m) | 1 feet bằng bao nhiêu mét
Feet là đơn vị đo lường quan trọng, được sử dụng phổ biến tại hầu hết các quốc gia trên thế giới. Việc nắm rõ cách chuyển đổi feet sang m, km hay các đơn vị đo lường khác sẽ là kỹ năng cần thiết trong nhiều lĩnh vực khoa học và đời sống. Vậy bạn có biết 1 feet bằng bao nhiêu mét? Trong bài viết này, Vtc Office sẽ giới thiệu đến bạn cách quy đổi feet sang m một cách chính xác nhất!

1. Feet là gì?

1.1 Định nghĩa về feet

Feet (viết tắt là ft) là một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hệ thống đo lường Anh/Mỹ. Một feet bằng 12 inches và tương đương với khoảng 0,3048 mét trong hệ thống đo lường quốc tế (SI).

Đơn vị này thường được sử dụng để đo chiều cao, chiều dài và khoảng cách trong một số ngữ cảnh nhất định. Chẳng hạn như đo chiều cao của một người hoặc đo kích thước của một ngôi nhà. Feet được dùng để chỉ một đơn vị, trong khi Foot là dạng số nhiều của nó.

1.2 Lịch sử hình thành đơn vị feet

Đơn vị feet có nguồn gốc từ thời kỳ cổ đại với nhiều bằng chứng khảo cổ cho thấy sự xuất hiện từ cách đây 5.000 năm. Feet ban đầu được xác định dựa trên chiều dài trung bình của bàn chân người đàn ông trưởng thành ở thời kỳ cổ đại. Sau đó, đơn vị đo lường này tiếp tục được sử dụng rộng rãi tại các quốc gia Châu Âu trong suốt nhiều thế kỷ, mặc dù cách sử dụng có phần biến đổi theo các thời kỳ.

Đơn vị feet có nguồn gốc từ thời cổ đại

Qua thời gian, định nghĩa của feet đã được thay đổi và tiêu chuẩn hóa để đảm bảo tính thống nhất. Feet vẫn được sử dụng tại các quốc gia nói tiếng Anh, tuy nhiên hầu hết các quốc gia hiện nay đã chuyển sang các hệ thống đo lường khác như mét và inch.

2. 1 Feet bằng bao nhiêu mét?

Để biết cách quy đổi feet sang mét, trước hết ta cần nắm rõ 1 feet bằng bao nhiêu mét. Theo quy ước quốc tế, 1 feet (ft) tương đương với khoảng 0,3048 mét (m). Như vậy, muốn feet đổi ra mét thì chỉ cần nhân số feet với 0,3048.

Ví dụ: 5 feet sẽ tương đương với: 5 x 0,3048 = 1,524 mét

1 feet bằng bao nhiêu mét?

3. Bảng quy đổi ft sang m

Việc quy đổi từ đơn vị feet sang mét được thực hiện với nhiều mục đích khác nhau. Trong đó, mục đích chính thường gặp là để đảm bảo tính thống nhất trong việc trao đổi thông tin, đặc biệt là trong các lĩnh vực như xây dựng, kỹ thuật, thương mại,…

Dưới đây là bảng quy đổi từ feet (ft) sang mét (m) cho một số giá trị thông dụng:

                                                                                                                                                   BẢNG QUY ĐỔI TỪ FEET (FT) SÁNG MÉT (M)

Đơn vị Feet Đơn vị Mét
1 ft 0,3048 m
2 ft 0,6096 m
3 ft 0,9144 m
4 ft 1,2192 m
5 ft 1,5240 m
6 ft 1,8288 m
7 ft 2,1336 m
8 ft 2,4384 m
9 ft 2,7432 m
10 ft 3,0480 m
20 ft 6,0960 m
30 ft 9,1440 m
40 ft 12,1920 m
50 ft 15,240 m
60 ft 18,288 m
70 ft 21,336 m
80 ft 24,384 m
90 ft 27,432 m
100 ft 30,480 m

 

4. Cách quy đổi feet sang các đơn vị đo lường khác

Feet là đơn vị đo lường được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh nhất định, việc chuyển đổi từ feet sang các đơn vị đo lường khác sẽ là cần thiết nhằm đảm bảo tính thống nhất trong việc sử dụng.

4.1 Quy đổi theo hệ đo lường Anh/Mỹ

Hệ đo lường Anh/Mỹ (còn được gọi là hệ thống Imperial) là hệ thống đo lường được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và một số quốc gia nói tiếng Anh khác. Hệ thống này bao gồm các đơn vị inch, yard và mile, có nguồn gốc từ thời Trung cổ.

Theo hệ thống đo lường này, có thể quy đổi giữa các đơn vị như sau:

  • 1 feet = 12 inch (khoảng 0,3048 m)
  • 1 yard = 3 feet (khoảng 0,9144 m)
  • 1 mile = 5.280 feet (khoảng 1,6093 km)

Đổi đơn vị feet sang đơn vị inch

4.2 Quy đổi theo đơn vị hàng hải

Đơn vị hàng hải là hệ thống đo lường chuyên dụng trong lĩnh vực hàng hải và địa lý hải dương. Hiểu đơn giản, đây là đơn vị dùng để đo lường khoảng cách trên biển, giúp xác định chiều dài của các tuyến đường hàng hải. Theo quy ước của hệ thống đo lường này, đơn vị đo chiều dài thường sử dụng là “hải lý” (nautical mile) thay vì mét hay centimet của hệ thống SI.

Quy đổi feet theo đơn vị hàng hải ta có:

  • 1 feet = 0,0001646 hải lý Mỹ
  • 1 feet = 0,0001644 hải lý Anh
  • 1 feet = 0,00016458 hải lý quốc tế
  • 1 hải lý = 6076,116 feet

4.3 Quy đổi sang đơn vị đo đồ họa

Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và đồ họa máy tính, đơn vị đo lường được sử dụng phổ biến nhất là pixel (px) hay điểm ảnh. Theo quy tắc chuyển đổi hiện nay, ta có: 1 feet = 304,8 pixels. Như vậy, để đổi từ feet sang pixel thì chỉ cần nhân số feet với 304,8 pixels.

Ví dụ: 10 feet tương đương với: 10 x 304,8 = 3048 pixels.

4.5 Quy đổi theo đơn vị thiên văn học

Đối với các khoảng cách lớn trong thiên văn học, người ta thường sử dụng các đơn vị lớn hơn như kilômét (km), megamét (Mm) hoặc gigamét (Gm). Việc sử dụng các đơn vị này giúp số liệu trở nên dễ đọc và tính toán. Bên cạnh đó cũng giúp rút ngắn các con số quá lớn khi sử dụng đơn vị mét.

Quy đổi feet sang các đơn vị thiên văn học, ta có:

  • 1 feet = 0.0003048000 km
  • 1 km = 3280.840 ft
  • 1 Mm =  3,280 84 x 106 ft

5. Đổi feet vuông sang mét vuông

Feet vuông là đơn vị đo lường diện tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, Vương Quốc Anh, Canada và một số nước khác trên thế giới. Trong tiếng Anh, nó có tên là square feet và được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài cạnh là 1 feet. Vậy 1 square feet bằng bao nhiêu m2?

5.1 1 square feet bằng bao nhiêu m2?

Để tính diện tích của một không gian bằng feet vuông, trước hết ta cần đo chiều dài và chiều rộng của không gian đó rồi nhân các thông số này lại với nhau.

Ví dụ: Một căn phòng có kích thước 5 ft x 10 ft thì sẽ có diện tích là 5 x 10 = 50 ft2.

Theo quy ước, 1 feet vuông tương đương với khoảng 0,092903044 m2. Như vậy, với ví dụ trên, ta có thể quy đổi: 50 ft2 = 50 x 0,092903044 = 4,6451522 m2.

1 square feet bằng bao nhiêu m2?

5.2 Bảng quy đổi feet vuông sang mét vuông

Để giúp bạn quy đổi đơn vị nhanh chóng và thuận tiện, VTC Office đã tổng hợp dưới đây bảng quy đổi feet vuông sang mét vuông của một số giá trị thông dụng:

Đơn vị feet vuông Đơn vị mét vuông
1 ft² 0,092903044 m²
2 ft² 0,18580609 m²
3 ft² 0,27870913 m²
4 ft² 0,37161217 m²
5 ft² 0,46451522 m²
6 ft² 0,55741826 m²
7 ft² 0,65032131 m²
8 ft² 0,74322435 m²
9 ft² 0,83612739 m²
10 ft² 0,92903044 m²
11 ft² 1,0219335 m²
12 ft² 1,1148365 m²
13 ft² 1,2077396 m²
14 ft² 1,3006426 m²
15 ft² 1,3935457 m²
16 ft² 1,4864487 m²
17 ft² 1,5793517 m²
18 ft² 1,6722548 m²

 

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp đến bạn những cách đổi feet sang m cũng như một vài đơn vị thông dụng khác như km, inch, yard, mile,… Việc nắm rõ cách thức chuyển đổi đơn vị không chỉ giúp đảm bảo tính chính xác trong các phép tính mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công việc. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả trong mọi lĩnh vực!

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình Luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi




0.41810 sec| 1023.141 kb